Danh sách triều đại Trung Quốc chính Triều đại trong lịch sử Trung Quốc

Danh sách này chỉ bao gồm các triều đại Trung Quốc chính thường được tìm thấy trong các dòng thời gian lịch sử Trung Quốc đơn giản hóa. Nó không toàn diện và không đại diện cho lịch sử Trung Quốc nói chung.

Triều đại Trung Quốc chính
Triều đạiGia tộc cai trịThời gian cai trịNhà cai trị
Tên[lower-alpha 6]

(Tiếng Việt / Tiếng Trung[lower-alpha 7] / Bính âm / Wade–Giles / Chú âm phù hiệu)

Nguồn gốc tênHọ

(Tiếng Việt / Tiếng Trung)

Dân tộcVị thếNămTổng thời gianNhà sáng lậpQuân chủ cuối cùngDanh sách
Bán huyền sử
Triều Hạ夏朝

Xià Cháo

Hsia4 Ch῾ao2

ㄒㄧㄚˋ ㄔㄠˊ

Tên bộ lạcTự

Hoa HạHoàng gia2070–1600 TCN[147]430 nămĐại VũHạ Kiệt(danh sách)
Cổ đại
Triều Thương商朝

Shāng Cháo

Shang1 Ch῾ao2

ㄕㄤ ㄔㄠˊ

Tên địa danhTử

Hoa HạHoàng gia1600–1046 TCN[148]554 nămThành ThangĐế Tân(danh sách)
Tây Chu西周

Xī Zhōu

Hsi1 Chou1

ㄒㄧ ㄓㄡ

Tên địa danh

Hoa HạHoàng gia1046–771 TCN[149]275 nămChu Vũ vươngChu U vương(danh sách)
Đông Chu東周

Dōng Zhōu

Tung1 Chou1

ㄉㄨㄥ ㄓㄡ

Từ triều Chu

Hoa HạHoàng gia770–256 TCN[149]514 nămChu Bình vươngChu Noãn vương(danh sách)
Tiền kỳ đế quốc
Triều Tần秦朝

Qín Cháo

Ch῾in2 Ch῾ao2

ㄑㄧㄣˊ ㄔㄠˊ

Tên địa danhDoanh

Hoa HạĐế quốc

(221–207 TCN)


Hoàng gia

(207 TCN)

221–207 TCN[150]14 nămTần Thủy HoàngTần Tử Anh(danh sách)
Tây Hán西漢

Xī Hàn

Hsi1 Han4

ㄒㄧ ㄏㄢˋ

Tên địa danh & Tước hiệuLưu

HánĐế quốc202 TCN– 9[151]211 nămHán Cao TổNhũ Tử Anh(danh sách)
Triều Tân新朝

Xīn Cháo

Hsin1 Ch῾ao2

ㄒㄧㄣ ㄔㄠˊ

"Mới"Vương

HánĐế quốc9–23[152]14 nămVương MãngVương Mãng(danh sách)
Đông Hán東漢

Dōng Hàn

Tung1 Han4

ㄉㄨㄥ ㄏㄢˋ

Từ triều HánLưu

HánĐế quốc25–220[153]195 nămHán Quang Vũ ĐếHán Hiến Đế(danh sách)
Tam quốc

三國

Sān Guó

San1 Kuo2

ㄙㄢ ㄍㄨㄛˊ

220–280[154]60 năm(danh sách)
Tào Ngụy曹魏

Cáo Wèi

Ts῾ao2 Wei4

ㄘㄠˊ ㄨㄟˋ

Tước hiệuTào

HánĐế quốc220–266[155]46 nămNgụy Văn ĐếTào Ngụy Nguyên Đế(danh sách)
Thục Hán蜀漢

Shǔ Hàn

Shu3 Han4

ㄕㄨˇ ㄏㄢˋ

Từ triều HánLưu

HánĐế quốc221–263[156]42 nămHán Chiêu Liệt ĐếHiếu Hoài Đế(danh sách)
Đông Ngô東吳

Dōng Wú

Tung1 Wu2

ㄉㄨㄥ ㄨˊ

Tước hiệuNgô

HánHoàng gia

(222–229)


Đế quốc

(229–280)

222–280[157]58 nămNgô Đại ĐếNgô Mạt Đế(danh sách)
Tây Tấn西晉

Xī Jìn

Hsi1 Chin4

ㄒㄧ ㄐㄧㄣˋ

Tước hiệuTư Mã

司馬

HánĐế quốc266–316[158]50 nămTấn Vũ ĐếTấn Mẫn Đế(danh sách)
Đông Tấn東晉

Dōng Jìn

Tung1 Chin4

ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ

Từ triều Tấn ( 266–420)Tư Mã

司馬

HánĐế quốc317–420[159]103 nămTấn Nguyên ĐếTấn Cung Đế(danh sách)
Thập lục quốc

十六國

Shíliù Guó

Shih2-liu4 Kuo2

ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄍㄨㄛˊ

304–439[160]135 năm(danh sách)
Hán Triệu漢趙

Hàn Zhào

Han4 Chao4

ㄏㄢˋ ㄓㄠˋ

Tên địa danh & Từ triều HánLưu

Hung NôHoàng gia

(304–308)


Đế quốc

(308–329)

304–329[161]25 nămHán Quang Văn ĐếLưu Hi(danh sách)
Thành Hán成漢

Chéng Hàn

Ch῾eng2 Han4

ㄔㄥˊ ㄏㄢˋ

Tên địa danh & Từ triều Hán

ĐêPhiên vương quốc

(304–306)


Đế quốc

(306–347)

304–347[162]43 nămThành Hán Vũ ĐếLý Thế(danh sách)
Hậu Triệu後趙

Hòu Zhào

Hou4 Chao4

ㄏㄡˋ ㄓㄠˋ

Tước hiệuThạch

YếtHoàng gia

(319–330)


Đế quốc

(330–351)


Phiên vương quốc

(351)

319–351[163]32 nămTriệu Minh ĐếThạch Chi(danh sách)
Tiền Lương前涼

Qián Liáng

Ch῾ien2 Liang2

ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧㄤˊ

Tên địa danhTrương

HánPhiên vương quốc

(320–354, 355–363)


Đế quốc

(354–355)


Công tước

(363–376)

320–376[164]56 nămTiền Lương Thành Liệt vươngLương Điệu công(danh sách)
Tiền Yên前燕

Qián Yān

Ch῾ien2 Yen1

ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢ

Tên địa danhMộ Dung

慕容

Tiên TiPhiên vương quốc

(337–353)


Đế quốc

(353–370)

337–370[165]33 nămYên Văn Minh ĐếYên U Đế(danh sách)
Tiền Tần前秦

Qián Qín

Ch῾ien2 Ch῾in2

ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧㄣˊ

Tên địa danhPhù

ĐêĐế quốc351–394[165]43 nămTần Cảnh Minh ĐếPhù Sùng(danh sách)
Hậu Yên後燕

Hòu Yān

Hou4 Yen1

ㄏㄡˋ ㄧㄢ

Từ Tiền YênMộ Dung

慕容

Tiên TiPhiên vương quốc

(384–386)


Đế quốc

(386–409)

384–409[166]25 nămYên Vũ Thành ĐếYên Chiêu Văn Đế
Yên Huệ Đế
(danh sách)
Hậu Tần後秦

Hòu Qín

Hou4 Ch῾in2

ㄏㄡˋ ㄑㄧㄣˊ

Tên địa danhDiêu

KhươngHoàng gia

(384–386)


Đế quốc

(386–417)

384–417[167]33 nămTần Vũ Chiêu ĐếDiêu Hoằng(danh sách)
Tây Tần西秦

Xī Qín

Hsi1 Ch῾in2

ㄒㄧ ㄑㄧㄣˊ

Tên địa danhKhuất Phục

乞伏

Tiên TiPhiên vương quốc385–400, 409–431[168]37 nămTây Tần Liệt TổKhuất Phục Mộ Mạt(danh sách)
Hậu Lương後涼

Hòu Liáng

Hou4 Liang2

ㄏㄡˋ ㄌㄧㄤˊ

Tên địa danh

ĐêCông tước

(386–389)


Phiên vương quốc

(389–396)


Đế quốc

(396–403)

386–403[169]17 nămHậu Lương Ý Vũ ĐếLã Long(danh sách)
Nam Lương南涼

Nán Liáng

Nan2 Liang2

ㄋㄢˊ ㄌㄧㄤˊ

Tên địa danhThốc Phát

禿髮

Tiên TiPhiên vương quốc397–414[170]17 nămVũ Uy Vũ vươngLương Cảnh vương(danh sách)
Bắc Lương北涼

Běi Liáng

Pei3 Liang2

ㄅㄟˇ ㄌㄧㄤˊ

Tên địa danhThư Cừ

沮渠

Hung NôCông tước

(397–399, 401–412)


Phiên vương quốc

(399–401, 412–439)

397–439[171]42 nămBắc Lương Vũ Tuyên vươngHà Tây Ai vương(danh sách)
Nam Yên南燕

Nán Yān

Nan2 Yen1

ㄋㄢˊ ㄧㄢ

Từ Hậu YênMộ Dung

慕容

Tiên TiPhiên vương quốc

(398–400)


Đế quốc

(400–410)

398–410[172]12 nămYên Hiến Vũ ĐếMộ Dung Siêu(danh sách)
Tây Lương西涼

Xī Liáng

Hsi1 Liang2

ㄒㄧ ㄌㄧㄤˊ

Tên địa danh

HánCông tước400–421[173]21 nămTây Lương Vũ Chiêu vươngLý Tuân(danh sách)
Hồ Hạ胡夏

Hú Xià

Hu2 Hsia4

ㄏㄨˊ ㄒㄧㄚˋ

Từ triều HạHách Liên

赫連

Hung NôĐế quốc407–431[174]24 nămHạ Vũ Liệt ĐếHách Liên Định(danh sách)
Bắc Yên北燕

Běi Yān

Pei3 Yen1

ㄅㄟˇ ㄧㄢ

Từ Tiền YênPhùng

HánĐế quốc407–436[175]29 nămBắc Yên Huệ Đế
Bắc Yên Văn Thành Đế
Bắc Yên Chiêu Thành Đế(danh sách)
Bắc triều

北朝

Běi Cháo

Pei3 Ch῾ao2

ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ

386–581[176]195 năm(danh sách)
Bắc Ngụy北魏

Běi Wèi

Pei3 Wei4

ㄅㄟˇ ㄨㄟˋ

Tên địa danhThác Bạt

拓跋

Tiên TiPhiên vương quốc

(386–399)


Đế quốc

(399–535)

386–535[177]149 nămBắc Ngụy Đạo Vũ ĐếBắc Ngụy Hiếu Vũ Đế(danh sách)
Đông Ngụy東魏

Dōng Wèi

Tung1 Wei4

ㄉㄨㄥ ㄨㄟˋ

Từ Bắc NgụyNguyên

Tiên TiĐế quốc534–550[178]16 nămĐông Ngụy Hiếu Tĩnh ĐếĐông Ngụy Hiếu Tĩnh Đế(danh sách)
Tây Ngụy西魏

Xī Wèi

Hsi1 Wei4

ㄒㄧ ㄨㄟˋ

Từ Bắc NgụyNguyên

Tiên TiĐế quốc535–557[178]22 nămTây Ngụy Văn ĐếTây Ngụy Cung Đế(danh sách)
Bắc Tề北齊

Běi Qí

Pei3 Ch῾i2

ㄅㄟˇ ㄑㄧˊ

Tước hiệuCao

HánĐế quốc550–577[178]27 nămBắc Tề Văn Tuyên ĐếCao Hằng(danh sách)
Bắc Chu北周

Běi Zhōu

Pei3 Chou1

ㄅㄟˇ ㄓㄡ

Tước hiệuVũ Văn

宇文

Tiên TiĐế quốc557–581[178]24 nămBắc Chu Hiếu Mẫn ĐếBắc Chu Tĩnh Đế(danh sách)
Nam triều

南朝

Nán Cháo

Nan2 Ch῾ao2

ㄋㄢˊ ㄔㄠˊ

420–589[179]169 năm(danh sách)
Lưu Tống劉宋

Liú Sòng

Liu2 Sung4

ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄥˋ

Tước hiệuLưu

HánĐế quốc420–479[180]59 nămLưu Tống Vũ ĐếLưu Tống Thuận Đế(danh sách)
Nam Tề南齊

Nán Qí

Nan2 Ch῾i2

ㄋㄢˊ ㄑㄧˊ

Lời tiên tri về gia tộc sẽ đánh bại gia tộc họ LưuTiêu

HánĐế quốc479–502[181]23 nămNam Tề Cao ĐếNam Tề Hòa Đế(danh sách)
Triều Lương梁朝

Liáng Cháo

Liang2 Ch῾ao2

ㄌㄧㄤˊ ㄔㄠˊ

Tên địa danhTiêu

HánĐế quốc502–557[182]55 nămLuơng Vũ ĐếLương Kính Đế(danh sách)
Triều Trần陳朝

Chén Cháo

Ch῾en2 Ch῾ao2

ㄔㄣˊ ㄔㄠˊ

Tước hiệuTrần

HánĐế quốc557–589[183]32 nămTrần Vũ ĐếTrần Thúc Bảo(danh sách)
Trung kỳ đế quốc
Triều Tùy隋朝

Suí Cháo

Sui2 Ch῾ao2

ㄙㄨㄟˊ ㄔㄠˊ

Tước hiệu ("随" đồng âm)Dương

HánĐế quốc581–619[184]38 nămTùy Văn ĐếTùy Cung Đế(danh sách)
Triều Đường唐朝

Táng Cháo

T῾ang2 Ch῾ao2

ㄊㄤˊ ㄔㄠˊ

Tước hiệu

HánĐế quốc618–690, 705–907[185]274 nămĐường Cao TổĐường Ai Đế(danh sách)
Võ Chu武周

Wǔ Zhōu

Wu3 Chou1

ㄨˇ ㄓㄡ

Từ triều Chu

HánĐế quốc690–705[186]15 nămVõ Tắc ThiênVõ Tắc Thiên(danh sách)
Ngũ đại

五代

Wǔ Dài

Wu3 Tai4

ㄨˇ ㄉㄞˋ

907–960[187]53 năm(danh sách)
Hậu Lương後梁

Hòu Liáng

Hou4 Liang2

ㄏㄡˋ ㄌㄧㄤˊ

Tước hiệuChu

HánĐế quốc907–923[188]16 nămHậu Lương Thái TổChu Hữu Trinh(danh sách)
Hậu Đường後唐

Hòu Táng

Hou4 T῾ang2

ㄏㄡˋ ㄊㄤˊ

From Tang dynasty

Sa ĐàĐế quốc923–937[189]14 nămHậu Đường Trang TôngLý Tùng Kha(danh sách)
Hậu Tấn後晉

Hòu Jìn

Hou4 Chin4

ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ

Tên địa danhThạch

Sa ĐàĐế quốc936–947[190]11 nămHậu Tấn Cao TổHậu Tấn Xuất Đế(danh sách)
Hậu Hán後漢

Hòu Hàn

Hou4 Han4

ㄏㄡˋ ㄏㄢˋ

Từ triều HánLưu

Sa ĐàĐế quốc947–951[190]4 nămHậu Hán Cao TổHậu Hán Ẩn Đế(danh sách)
Hậu Chu後周

Hòu Zhōu

Hou4 Chou1

ㄏㄡˋ ㄓㄡ

Từ triều ChuQuách

HánĐế quốc951–960[190]9 nămHậu Chu Thái TổHậu Chu Cung Đế(danh sách)
Thập quốc

十國

Shí Guó

Shih2 Kuo2

ㄕˊ ㄍㄨㄛˊ

907–979[191]62 năm(danh sách)
Tiền Thục前蜀

Qián Shǔ

Ch῾ien2 Shu3

ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˇ

Tên địa danh / Tước hiệuVương

HánĐế quốc907–925[192]18 nămTiền Thục Cao TổVương Diễn(danh sách)
Dương Ngô楊吳

Yáng Wú

Yang2 Wu2

ㄧㄤˊ ㄨˊ

Tên địa danhDương

HánPhiên vương quốc

(907–919)


Hoàng gia

(919–927)


Đế quốc

(927–937)

907–937[193]30 nămDương Ngô Liệt TổDương Phổ(danh sách)
Mã Sở馬楚

Mǎ Chǔ

Ma3 Ch῾u3

ㄇㄚˇ ㄔㄨˇ

Tên địa danh

HánHoàng gia

(907–930)


Phiên vương quốc

(930–951)

907–951[194]44 nămSở Vũ Mục vươngMã Hy Sùng(danh sách)
Ngô Việt吳越

Wúyuè

Wu2-yüeh4

ㄨˊ ㄩㄝˋ

Tên địa danhTiền

HánHoàng gia

(907–932, 937–978)


Phiên vương quốc

(934–937)

907–978[194]71 nămNgô Việt Thái TổNgô Việt Trung Ý vương(danh sách)
Mân

Mǐn

Min3

ㄇㄧㄣˇ

Tên địa danhVương

HánPhiên vương quốc

(909–933, 944–945)


Đế quốc

(933–944, 945)

909–945[194]36 nămMân Thái TổThiên Đức Đế(danh sách)
Nam Hán南漢

Nán Hàn

Nan2 Han4

ㄋㄢˊ ㄏㄢˋ

Từ triều HánLưu

HánĐế quốc917–971[194]54 nămNam Hán Cao TổLưu Sưởng(danh sách)
Kinh Nam荊南

Jīngnán

Ching1-nan2

ㄐㄧㄥ ㄋㄢˊ

Tên địa danhCao

HánPhiên vương quốc924–963[194]39 nămVũ Tín vươngCao Kế Xung(danh sách)
Hậu Thục後蜀

Hòu Shǔ

Hou4 Shu3

ㄏㄡˋ ㄕㄨˇ

Tên địa danhMạnh

HánĐế quốc934–965[194]31 nămHậu Thục Cao TổMạnh Sưởng(danh sách)
Nam Đường南唐

Nán Táng

Nan2 T῾ang2

ㄋㄢˊ ㄊㄤˊ

Từ triều Đường

HánĐế quốc

(937–958)


Hoàng gia

(958–976)

937–976[195]37 nămNam Đường Liệt TổLý Dục(danh sách)
Bắc Hán北漢

Běi Hàn

Pei3 Han4

ㄅㄟˇ ㄏㄢˋ

Từ Hậu HánLưu

Sa ĐàĐế quốc951–979[196]28 nămBắc Hán Thế TổLưu Kế Nguyên(danh sách)
Triều Liêu遼朝

Liáo Cháo

Liao2 Ch῾ao2

ㄌㄧㄠˊ ㄔㄠˊ

"Sắt" (đồng âm trong tiếng Khiết Đan) / Tên địa danhGia Luật

耶律

Khiết ĐanĐế quốc916–1125[197]209 nămLiêu Thái TổLiêu Thiên Tộ Đế(danh sách)
Tây Liêu西遼

Xī Liáo

Hsi1 Liao2

ㄒㄧ ㄌㄧㄠˊ

Từ triều LiêuGia Luật

耶律

Khiết ĐanHoàng gia

(1124–1132)


Đế quốc

(1132–1218)

1124–1218[198]94 nămLiêu Đức TôngKhuất Xuất Luật(danh sách)
Bắc Tống北宋

Běi Sòng

Pei3 Sung4

ㄅㄟˇ ㄙㄨㄥˋ

Tên địa danhTriệu

HánĐế quốc960–1127[199]167 nămTống Thái TổTống Khâm Tông(danh sách)
Nam Tống南宋

Nán Sòng

Nan2 Sung4

ㄋㄢˊ ㄙㄨㄥˋ

Từ triều TốngTriệu

HánĐế quốc1127–1279[200]152 nămTống Cao TôngTriệu Bính(danh sách)
Tây Hạ西夏

Xī Xià

Hsi1 Hsia4

ㄒㄧ ㄒㄧㄚˋ

Tên địa danhNgôi Danh

嵬名

𗼨𗆟

Đảng HạngĐế quốc1038–1227[201]189 nămTây Hạ Cảnh TôngLý Hiện(danh sách)
Triều Kim金朝

Jīn Cháo

Chin1 Ch῾ao2

ㄐㄧㄣ ㄔㄠˊ

"Vàng"Hoàn Nhan

完顏

Nữ ChânĐế quốc1115–1234[202]119 nămKim Thái TổHoàn Nhan Thừa Lân(danh sách)
Hậu kỳ đế quốc
Triều Nguyên元朝

Yuán Cháo

Yüan2 Ch῾ao2

ㄩㄢˊ ㄔㄠˊ

"Vĩ đại" / "Đứng đầu"Bột Nhi Chỉ Cân

孛兒只斤

ᠪᠣᠷᠵᠢᠭᠢᠨ

Mông CổĐế quốc1271–1368[203]97 nămNguyên Thế TổNguyên Huệ Tông(danh sách)
Bắc Nguyên北元

Běi Yuán

Pei3 Yüan2

ㄅㄟˇ ㄩㄢˊ

Từ triều NguyênBột Nhi Chỉ Cân

孛兒只斤

ᠪᠣᠷᠵᠢᠭᠢᠨ

Mông CổĐế quốc1368–1635[204]267 nămNguyên Huệ TôngBột Nhi Chỉ Cân Ngạch Nhĩ Khắc Khổng Quả Nhĩ(danh sách)
Triều Minh明朝

Míng Cháo

Ming2 Ch῾ao2

ㄇㄧㄥˊ ㄔㄠˊ

"Sáng chói"Chu

HánĐế quốc1368–1644[205]276 nămHồng Vũ ĐếSùng Trinh Đế(danh sách)
Nam Minh南明

Nán Míng

Nan2 Ming2

ㄋㄢˊ ㄇㄧㄥˊ

Triều MinhChu

HánĐế quốc1644–1662[206]18 nămHoàng Quang ĐếVĩnh Lịch Đế(danh sách)
Hậu Kim後金

Hòu Jīn

Hou4 Chin1ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣ

Triều Kim ( 1115–1234)Ái Tân Giác La

愛新覺羅

ᠠᡳᠰᡳᠨ
ᡤᡳᠣᡵᠣ

Nữ ChânHoàng gia1616–1636[207]20 nămThiên Mệnh HãnThanh Thái Tông(danh sách)
Triều Thanh清朝

Qīng Cháo

Ch῾ing1 Ch῾ao2

ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ

"Thanh khiết"Ái Tân Giác La

愛新覺羅ᠠᡳᠰᡳᠨ
ᡤᡳᠣᡵᠣ

Mãn ChâuĐế quốc1636–1912[208]276 nămThanh Thái TôngTuyên Thống Đế(danh sách)
Nhãn màu
  Triều đại có vai trò tương đối quan trọng
  Giai đoạn trọng đại
  Triều đại trong giai đoạn "Tam quốc"
  Triều đại trong giai đoạn "Thập lục quốc"
  Triều đại "Bắc triều" trong giai đoạn "Nam–Bắc triều"
  Triều đại "Nam triều" trong giai đoạn "Nam–Bắc triều
  Triều đại "Ngũ đại" trong giai đoạn "Ngũ đại Thập quốc"
  Triều đại "Thập quốc" trong giai đoạn "Ngũ đại Thập quốc"
Tiêu chí loại trừ
Danh sách này chỉ bao gồm những triều đại Trung Quốc chính thường được đề cập trong các dòng thời gian lịch sử Trung Quốc đơn giản hóa. Vài triều đại tồn tại trong hoặc chồng lấn với phạm vi địa lý lịch sử Trung Quốc sẽ không được chọn lựa. Chúng bao gồm:[209]

Các triều đại thuộc các dạng sau đây cũng bị loại khỏi danh sách:

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Triều đại trong lịch sử Trung Quốc http://www.8794.cn/lishi/shijian/55356.html http://www.iqh.net.cn/info.asp?column_id=478 http://www.360doc.com/content/19/1105/08/60669552_... http://www.guoxue123.com/other/map/pic/14/01.jpg http://www.guoxue123.com/other/map/pic/14/20.jpg http://www.guoxue123.com/other/map/zgmap/ http://news.ifeng.com/history/1/200709/0929_335_24... http://www.qulishi.com/article/201903/324855.html http://www.todayonhistory.com/people/201910/36697.... http://www.xinhuanet.com/local/2017-01/04/c_129431...